Trang chủPATH • CNSX
add
Newpath Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,54 N | 38,30% |
Thu nhập ròng | -206,75 N | 24,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,46 N | -19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,79 N | -72,14% |
Tổng tài sản | 154,21 N | -89,57% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,75 N | 24,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,06 N | 20,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,58 N | -183,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,64 N | -1.013,03% |
Dòng tiền tự do | -4,88 N | -114,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web