Trang chủPATK • NASDAQ
add
Patrick Industries Inc
89,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
89,92 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:02:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
93,03 $
Mức chênh lệch một ngày
89,62 $ - 93,00 $
Phạm vi một năm
67,72 $ - 98,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T USD
Số lượng trung bình
308,39 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 7,49% |
Chi phí hoạt động | 163,02 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | 38,24 Tr | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,11 | -6,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,22 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,56 Tr | 391,54% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 5,07% |
Tổng nợ | 2,05 T | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,24 Tr | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,08 Tr | 13,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,09 Tr | 82,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,01 Tr | -76,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 Tr | 754,70% |
Dòng tiền tự do | 6,90 Tr | 149,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000