Trang chủPAU • CNSX
add
Provenance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
604,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 420,19 N | -13,78% |
Thu nhập ròng | -593,78 N | -15,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,27 N | 7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | 958,98% |
Tổng tài sản | 8,76 Tr | 116,53% |
Tổng nợ | 519,90 N | 80,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -593,78 N | -15,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,61 N | -1.263,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -56,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 60,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,43 N | 148,10% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -133,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web