Trang chủPAVM • NASDAQ
add
PAVmed Inc
0,36 $
Trước giờ mở cửa:(2,32%)-0,0084
0,35 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 05:25:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 Tr USD
Số lượng trung bình
669,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | -99,50% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | -57,17% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -108,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,66 N | -1.765,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 96,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,82 Tr | 57,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | 170,28% |
Tổng tài sản | 38,07 Tr | 24,61% |
Tổng nợ | 12,28 Tr | -69,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -108,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -896,00 N | 89,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | -100,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,00 N | 96,36% |
Dòng tiền tự do | -2,51 Tr | 56,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
39