Trang chủPAVM • NASDAQ
add
PAVmed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 Tr USD
Số lượng trung bình
201,49 N
Tỷ số P/E
1,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 N | -99,21% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | -59,27% |
Thu nhập ròng | 18,97 Tr | 224,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 237,10 N | 15.842,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 92,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | 59,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | -89,08% |
Tổng tài sản | 52,82 Tr | 41,79% |
Tổng nợ | 11,89 Tr | -79,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,97 Tr | 224,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | 87,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | -83,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | -74,31% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | 9,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
39