Trang chủPAYD • OTCMKTS
add
Paid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,49 Tr USD
Số lượng trung bình
281,00
Tỷ số P/E
31,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | 18,92% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | -172,74 N | -127,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -122,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,79 N | -475,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -25,81% |
Tổng tài sản | 8,44 Tr | 21,05% |
Tổng nợ | 3,41 Tr | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,74 N | -127,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,38 N | 118,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 515,87 N | 63,02% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | 1.958,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26