Trang chủPBAM • OTCMKTS
add
Private Bancorp of America Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
55,40 $
Mức chênh lệch một ngày
55,40 $ - 57,00 $
Phạm vi một năm
48,00 $ - 61,50 $
Số lượng trung bình
7,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,71 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 18,47% |
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,65 | -7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,65 | 1,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,66 Tr | 25,73% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 7,97% |
Tổng nợ | 2,32 T | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web