Trang chủPBBANK • KLSE
add
Public Bank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,24 RM - 4,29 RM
Phạm vi một năm
3,98 RM - 4,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,50 T MYR
Số lượng trung bình
15,26 Tr
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,00 | -1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 6,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,28 T | 50,54% |
Tổng tài sản | 549,71 T | 5,75% |
Tổng nợ | 490,51 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 T | 45,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,40 Tr | 78,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 T | -46,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 386,96 Tr | 124,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
21.125