Trang chủPBBK • NASDAQ
add
PB Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,66 $
Mức chênh lệch một ngày
22,25 $ - 22,90 $
Phạm vi một năm
14,16 $ - 22,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,40 Tr USD
Số lượng trung bình
7,78 N
Tỷ số P/E
22,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,62 Tr | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 0,28% |
Thu nhập ròng | 519,00 N | 28,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | 8,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,28 Tr | 1,40% |
Tổng tài sản | 456,44 Tr | 0,79% |
Tổng nợ | 405,08 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,00 N | 28,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 779,00 N | 11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,27 Tr | 324,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,67 Tr | -472,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -626,00 N | -195,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37