Trang chủPBC • FRA
add
Precise Biometrics AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
174,72 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,01 Tr | -12,25% |
Chi phí hoạt động | 15,81 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | -654,00 N | -146,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -153,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 851,00 N | -68,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,28 Tr | -24,91% |
Tổng tài sản | 184,21 Tr | -8,29% |
Tổng nợ | 46,81 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,00 N | -146,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -49,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | -27,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -572,00 N | 10,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -2.297,92% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -1.731,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
37