Trang chủPBCO • OTCMKTS
add
PBCO Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 $
Phạm vi một năm
13,75 $ - 17,25 $
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -8,55 Tr | -204,56% |
Chi phí hoạt động | -5,92 Tr | -205,21% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -200,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,78 | -3,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,04 Tr | 125,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 714,07 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -200,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
137