Trang chủPBFS • NASDAQ
add
Pioneer Bancorp Inc
14,46 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
14,46 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 $
Mức chênh lệch một ngày
14,02 $ - 14,46 $
Phạm vi một năm
10,60 $ - 14,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
362,66 Tr USD
Số lượng trung bình
11,92 N
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,23 Tr | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 17,39 Tr | 20,57% |
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | -8,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | -15,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,05 Tr | -7,15% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 13,19% |
Tổng nợ | 1,93 T | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | -8,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 104,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,11 Tr | -76,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,69 Tr | 19,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,48 Tr | 78,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
267