Trang chủPBID • IDX
add
Panca Budi Idaman Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
482,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
480,00 Rp - 486,00 Rp
Phạm vi một năm
466,00 Rp - 595,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 NT IDR
Số lượng trung bình
456,90 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
11,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 NT | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 95,53 T | -3,14% |
Thu nhập ròng | 106,78 T | -18,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -15,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,71 T | -11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,55 T | -42,33% |
Tổng tài sản | 3,32 NT | 0,30% |
Tổng nợ | 465,46 T | -21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,78 T | -18,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,31 T | 1.632,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,84 T | 63,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,11 T | -171,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,24 T | 138,53% |
Dòng tiền tự do | 172,80 T | 659,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.565