Trang chủPBL • ASX
add
Parabellum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,63 N | -8,73% |
Thu nhập ròng | -116,54 N | -14,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -12,52% |
Tổng tài sản | 2,71 Tr | -36,59% |
Tổng nợ | 73,00 N | -50,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,54 N | -14,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,00 N | -26,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,30 N | 120,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,69 N | 54,81% |
Dòng tiền tự do | -52,59 N | 77,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web