Trang chủPBM • CVE
add
Pacific Bay Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
317,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,58 N | 73,59% |
Thu nhập ròng | -43,06 N | -134,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,55 N | -73,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 N | -96,74% |
Tổng tài sản | 232,19 N | -50,34% |
Tổng nợ | 665,28 N | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -433,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,06 N | -134,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,30 N | 58,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 N | 321,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,35 N | 64,55% |
Dòng tiền tự do | 26,47 N | 118,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web