Trang chủPBMWW • NASDAQ
add
Psyence Biomedical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 Tr USD
Số lượng trung bình
200,15 N
Tin tức thị trường
NDAQ
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 556,84% |
Thu nhập ròng | 141,47 N | 145,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 219,35% |
Tổng tài sản | 2,25 Tr | 236,85% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | 112,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,79 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.208,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,47 N | 145,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -757,94 N | 4,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 216,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 599,67 N | 264,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web