Trang chủPBSA • IDX
add
Paramita Bangun Sarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
880,00 Rp - 915,00 Rp
Phạm vi một năm
290,00 Rp - 1.145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 NT IDR
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
8,89%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 427,62 T | 135,16% |
Chi phí hoạt động | 9,81 T | 4,01% |
Thu nhập ròng | 70,96 T | 293,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,59 | 67,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,79 T | 126,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,09 T | 56,93% |
Tổng tài sản | 1,34 NT | 70,22% |
Tổng nợ | 637,27 T | 241,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,96 T | 293,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,83 T | 92,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,27 T | 477,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,01 Tr | -4,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,64 T | 191,97% |
Dòng tiền tự do | 211,53 T | 260,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
112