Trang chủPCA • LON
add
Palace Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
209,43 GBX - 209,43 GBX
Phạm vi một năm
192,50 GBX - 235,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
42,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
39,03 N
Tỷ số P/E
22,65
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,02 Tr | -50,14% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 25,49% |
Thu nhập ròng | 137,50 N | 129,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 158,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 Tr | -78,18% |
Tổng tài sản | 52,19 Tr | -38,60% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -78,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,50 N | 129,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | -218,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 Tr | -56,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,68 Tr | 5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,79 Tr | -1.254,86% |
Dòng tiền tự do | -236,25 N | -153,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
7