Trang chủPCAPU • NASDAQ
add
Procap Acquisition Units A
Giá đóng cửa hôm trước
10,32 $
Mức chênh lệch một ngày
10,29 $ - 10,32 $
Phạm vi một năm
10,14 $ - 12,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,92 Tr USD
Số lượng trung bình
7,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,40 N | — |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 255,04 Tr | — |
Tổng nợ | 265,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,80 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,80 N | — |
Dòng tiền tự do | -115,42 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trang web