Trang chủPCAR • IDX
add
Prima Cakrawala Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
31,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
36,17 T IDR
Số lượng trung bình
40,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,64 T | -22,39% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | -0,61% |
Thu nhập ròng | -668,01 Tr | -125,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -132,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | -153,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -32,88% |
Tổng tài sản | 93,82 T | -15,61% |
Tổng nợ | 29,07 T | -33,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -668,01 Tr | -125,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 T | 75,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,44 Tr | -2.095,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 T | 295,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | 91,83% |
Dòng tiền tự do | 950,21 Tr | 105,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
81