Trang chủPCB • NASDAQ
add
PCB Bancorp
19,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,21 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:07:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,58 $
Mức chênh lệch một ngày
18,59 $ - 19,29 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 22,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,06 Tr USD
Số lượng trung bình
25,30 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,29 Tr | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 14,60 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,90 | 6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 6,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,06 Tr | 0,37% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 12,53% |
Tổng nợ | 2,53 T | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,89 Tr | -36,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,08 Tr | 77,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,63 Tr | 1.505,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,43 Tr | 151,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
264