Trang chủPCBL • NSE
add
PCBL Chemical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
353,70 ₹ - 367,65 ₹
Phạm vi một năm
331,00 ₹ - 498,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
136,32 T INR
Số lượng trung bình
895,64 N
Tỷ số P/E
33,46
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,64 T | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | 18,95% |
Thu nhập ròng | 615,40 Tr | -50,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -50,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | -50,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | -26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 1,40% |
Tổng tài sản | 116,86 T | -0,50% |
Tổng nợ | 78,02 T | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,40 Tr | -50,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.320