Trang chủPCBT • TLV
add
PCB Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.050,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
991,40 ILA - 1.050,00 ILA
Phạm vi một năm
626,20 ILA - 1.288,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
728,18 Tr ILS
Số lượng trung bình
77,34 N
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,41 Tr | 25,33% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 17,40% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -29,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -43,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | 65,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -41,49% |
Tổng tài sản | 157,03 Tr | 21,82% |
Tổng nợ | 73,72 Tr | 53,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -29,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,00 N | -90,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | -211,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,29 Tr | 235,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 N | -141,49% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | -321,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
774