Trang chủPCBT • TLV
add
PCB Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.104,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.098,00 ILA - 1.207,00 ILA
Phạm vi một năm
747,60 ILA - 1.288,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
855,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
114,53 N
Tỷ số P/E
21,61
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,84 Tr | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 66,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | 48,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 Tr | 32,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 Tr | 89,07% |
Tổng tài sản | 162,80 Tr | 19,83% |
Tổng nợ | 75,30 Tr | 33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 66,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 Tr | 131,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,00 N | 77,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -93,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 374,54% |
Dòng tiền tự do | 966,50 N | 184,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
774