Trang chủPCCS • KLSE
add
PCCS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,10 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,96 Tr | 21,59% |
Chi phí hoạt động | 24,85 Tr | 29,22% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 0,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -17,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,77 Tr | 14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,76 Tr | 18,30% |
Tổng tài sản | 349,39 Tr | 4,16% |
Tổng nợ | 171,20 Tr | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 0,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,09 Tr | 19,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -161,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 90,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,73 Tr | 247,21% |
Dòng tiền tự do | 29,57 Tr | 12,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.285