Trang chủPCELF • OTCMKTS
add
Powercell Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 $
Mức chênh lệch một ngày
3,94 $ - 3,98 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 3,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T SEK
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,80 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 47,39 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | -15,27 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,79 | 19,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,48 Tr | 14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 148,14 Tr | -20,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,27 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,40 Tr | -676,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 69,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 0,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -63,99 Tr | -299,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
152