Trang chủPCG • ASX
add
Pengana Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,34 N
Tỷ số P/E
25,20
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -41,17% |
Thu nhập ròng | -444,00 N | 74,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | 77,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 747,00 N | 126,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -484,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,05 Tr | 449,37% |
Tổng tài sản | 135,87 Tr | 46,28% |
Tổng nợ | 51,26 Tr | 160,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,00 N | 74,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,83 Tr | 538,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,37 Tr | 58,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 Tr | -77,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,00 N | 42,29% |
Dòng tiền tự do | 1,99 Tr | 323,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25