Trang chủPCIP • LON
add
PCI- PAL PLC
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
46,90 GBX - 47,90 GBX
Phạm vi một năm
42,25 GBX - 73,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
62,83 N
Tỷ số P/E
958,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | 29,03% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | 164,50 N | 181,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 162,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,00 N | 178,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -188,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | -9,44% |
Tổng tài sản | 15,85 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 17,02 Tr | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,50 N | 181,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,00 N | -44,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,50 N | 12,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 N | -102,26% |
Dòng tiền tự do | -32,19 N | 84,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
119