Trang chủPCL • ASX
add
Pancontinental Energy NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 432,17 N | -0,09% |
Thu nhập ròng | -322,32 N | 23,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -420,87 N | 2,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | -42,18% |
Tổng tài sản | 8,10 Tr | -10,95% |
Tổng nợ | 670,24 N | -18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,32 N | 23,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,02 N | 0,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,31 N | -9,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,52 N | -91,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,62 N | -336,10% |
Dòng tiền tự do | -610,68 N | -38,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5