Trang chủPCLA • NASDAQ
add
Picocela Inc
7,81 $
Sau giờ giao dịch:(2,18%)+0,17
7,98 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 19:57:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 $
Mức chênh lệch một ngày
6,74 $ - 8,98 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 8,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,78 Tr USD
Số lượng trung bình
413,93 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,24 Tr | 137,16% |
Chi phí hoạt động | 232,40 Tr | 20,55% |
Thu nhập ròng | -158,91 Tr | 4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,13 | 59,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,36 Tr | 4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,09 T | — |
Tổng nợ | 711,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,91 Tr | 4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,38 Tr | 41,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,83 Tr | -96,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,13 Tr | -75,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,08 Tr | -104,78% |
Dòng tiền tự do | -104,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
59