Trang chủPCLA • NASDAQ
add
Picocela Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 9,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 Tr USD
Số lượng trung bình
145,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,29 Tr | -9,30% |
Chi phí hoạt động | 217,31 Tr | -6,49% |
Thu nhập ròng | -158,11 Tr | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,20 | -9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,07 Tr | 9,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,63 Tr | -22,74% |
Tổng tài sản | 919,02 Tr | -15,65% |
Tổng nợ | 468,93 Tr | -34,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,11 Tr | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,82 Tr | -35,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,47 Tr | -6,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,22 Tr | -24,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,07 Tr | -545,23% |
Dòng tiền tự do | -97,50 Tr | 6,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53