Trang chủPCO • WSE
add
Pepco Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
29,02 zł
Mức chênh lệch một ngày
28,09 zł - 29,41 zł
Phạm vi một năm
12,67 zł - 29,41 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
16,31 T PLN
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 641,65 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | -75,72 Tr | -383,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,54 | -371,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,09 Tr | -6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,12 Tr | 54,22% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -19,31% |
Tổng nợ | 3,21 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,72 Tr | -383,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,95 Tr | -25,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,42 Tr | 72,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,70 Tr | 23,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,11 Tr | 79,66% |
Dòng tiền tự do | 150,24 Tr | 58,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
38.611