Trang chủPCQ • CVE
add
Petrolympic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 283,83 N | 50,18% |
Thu nhập ròng | -308,02 N | -124,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,47 N | -58,31% |
Tổng tài sản | 56,47 N | -58,31% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -998,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,02 N | -124,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,76 N | 85,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 N | 13,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,06 N | 84,60% |
Dòng tiền tự do | 102,84 N | 160,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web