Trang chủPCQ • CVE
add
Petrolympic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,48 N | -64,07% |
Thu nhập ròng | -1,75 N | 99,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,53 N | -73,61% |
Tổng tài sản | 85,67 N | -73,57% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -175,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 N | 99,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,59 N | 68,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 N | -100,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,08 N | -116,36% |
Dòng tiền tự do | -86,92 N | -36,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web