Trang chủPCR • WSE
add
PCC Rokita SA
Giá đóng cửa hôm trước
78,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
78,40 zł - 78,90 zł
Phạm vi một năm
66,20 zł - 109,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T PLN
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
8,50%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,75 Tr | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 70,17 Tr | 17,33% |
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | -124,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -127,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,98 Tr | -47,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,62 Tr | -8,47% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -1,98% |
Tổng nợ | 1,12 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | -124,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,53 Tr | -63,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,86 Tr | -33,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,93 Tr | 168,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,41 Tr | -3,41% |
Dòng tiền tự do | -86,08 Tr | -1.151,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
907