Trang chủPCRCF • OTCMKTS
add
Bolt Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
380,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 449,86% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -354,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 N | -95,95% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | 61,10% |
Tổng nợ | 610,92 N | -34,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -254,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -336,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | -354,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,11 N | 68,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,96 N | 541,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 N | -100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,25 N | -115,48% |
Dòng tiền tự do | 707,76 N | 207,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web