Trang chủPCRX • CVE
add
PharmaCorp Rx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
202,45 N
Tỷ số P/E
283,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,80 Tr | 334,82% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 60,55% |
Thu nhập ròng | -427,52 N | 56,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,90 | 89,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,88 N | 70,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | -81,16% |
Tổng tài sản | 39,71 Tr | 23,79% |
Tổng nợ | 9,50 Tr | 372,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,52 N | 56,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 550,26 N | 185,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,17 Tr | -292,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | -59,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 Tr | -193,24% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 788,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web