Trang chủPCRX • NASDAQ
add
Pacira Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,02 $
Mức chênh lệch một ngày
19,84 $ - 22,88 $
Phạm vi một năm
16,10 $ - 27,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
970,77 Tr USD
Số lượng trung bình
504,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,10 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 128,69 Tr | 27,59% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -125,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | -125,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | -16,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,46 Tr | -26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -151,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,86 Tr | 10,30% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -6,65% |
Tổng nợ | 779,50 Tr | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -125,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,01 Tr | -77,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,16 Tr | 508,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,50 Tr | -330,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,87 Tr | -73,22% |
Dòng tiền tự do | 8,24 Tr | -81,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
789