Trang chủPCRX • NASDAQ
add
Pacira Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,18 $
Mức chênh lệch một ngày
25,22 $ - 26,36 $
Phạm vi một năm
18,17 $ - 27,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T USD
Số lượng trung bình
752,35 N
Tỷ số P/E
56,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 179,52 Tr | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 108,44 Tr | 19,90% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 103,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 103,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -11,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,84 Tr | -31,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,33 Tr | -45,72% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -14,73% |
Tổng nợ | 570,36 Tr | -26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 103,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,83 Tr | 12,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,61 Tr | 183,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,48 Tr | -8.950,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,90 Tr | -13.952,85% |
Dòng tiền tự do | 11,54 Tr | -74,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
789