Trang chủPCT • NASDAQ
add
Purecycle Technologies Inc
8,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)-0,020
8,31 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,34 $
Mức chênh lệch một ngày
8,16 $ - 8,53 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 17,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 41,36 Tr | 32,16% |
Thu nhập ròng | -28,37 Tr | 68,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 42,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,67 Tr | -32,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,36 Tr | 180,09% |
Tổng tài sản | 989,12 Tr | 25,40% |
Tổng nợ | 621,60 Tr | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,37 Tr | 68,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,46 Tr | -15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 57,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,33 Tr | -107,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,69 Tr | -172,21% |
Dòng tiền tự do | -48,07 Tr | -216,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157