Trang chủPCT • NASDAQ
add
Purecycle Technologies Inc
9,70 $
Trước giờ mở cửa:(0,10%)+0,010
9,71 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:00:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,73 $
Mức chênh lệch một ngày
9,09 $ - 9,75 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 15,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T USD
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,30 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | -90,64 Tr | -1.162,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -1.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,87 Tr | 7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,67 Tr | -60,41% |
Tổng tài sản | 788,78 Tr | -26,41% |
Tổng nợ | 547,36 Tr | -13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,64 Tr | -1.162,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,38 Tr | -59,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,27 Tr | 69,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,85 Tr | -48,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,20 Tr | -58,17% |
Dòng tiền tự do | -15,21 Tr | 58,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146