Trang chủPCU • CVE
add
Priyanka Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,31 $
Số lượng trung bình
211,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 353,54 N | 35.253,80% |
Thu nhập ròng | -221,60 N | -22.059,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,86 N | — |
Tổng tài sản | 144,86 N | 7.242.700,00% |
Tổng nợ | 351,09 N | 36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -206,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.220,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 361,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,60 N | -22.059,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,87 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,72 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,86 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web