Trang chủPCX • WSE
add
PCC Exol SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,15 zł - 2,20 zł
Phạm vi một năm
2,10 zł - 2,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
374,39 Tr PLN
Số lượng trung bình
48,00 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NVDA
1,49%
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 270,94 Tr | 17,64% |
Chi phí hoạt động | 31,70 Tr | 17,52% |
Thu nhập ròng | 10,19 Tr | 56,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 32,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,60 Tr | 35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,69 Tr | -61,13% |
Tổng tài sản | 975,45 Tr | 7,35% |
Tổng nợ | 476,31 Tr | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,19 Tr | 56,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,14 Tr | 258,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | 54,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,09 Tr | -242,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -120,51% |
Dòng tiền tự do | 17,45 Tr | 227,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
330