Trang chủPCYN • OTCMKTS
add
Procyon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
982,57 N USD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | — |
Thu nhập ròng | 37,98 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,63 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -50,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,82 N | — |
Tổng tài sản | 3,20 Tr | — |
Tổng nợ | 917,12 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,98 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 N | — |
Dòng tiền tự do | -123,98 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19