Trang chủPCYO • NASDAQ
add
Pure Cycle Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,40 $ - 12,15 $
Phạm vi một năm
8,94 $ - 14,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,57 Tr USD
Số lượng trung bình
47,72 N
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 Tr | 272,92% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 10,69% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 525,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,59 | 67,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,31 Tr | 1.270,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,11 Tr | -14,99% |
Tổng tài sản | 147,35 Tr | 10,61% |
Tổng nợ | 17,65 Tr | 17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 525,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | 376,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,00 N | 78,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 N | -105,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 1.265,81% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -72,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39