Trang chủPCYO • NASDAQ
add
Pure Cycle Corp
11,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,40 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:02:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 $
Mức chênh lệch một ngày
11,23 $ - 11,56 $
Phạm vi một năm
9,65 $ - 14,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,52 Tr USD
Số lượng trung bình
57,42 N
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | -10,83% |
Chi phí hoạt động | 388,00 N | -54,67% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | -7,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,54 | 3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | -20,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,93 Tr | -0,82% |
Tổng tài sản | 162,28 Tr | 10,13% |
Tổng nợ | 19,54 Tr | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | -7,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 Tr | 201,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -55,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,00 N | 6,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,92 Tr | 274,21% |
Dòng tiền tự do | 7,53 Tr | 372,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44