Trang chủPDA0 • FRA
add
PRO DV AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Phạm vi một năm
1,66 € - 2,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
41,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | -16,85% |
Chi phí hoạt động | 501,22 N | 12,03% |
Thu nhập ròng | 86,84 N | -77,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -72,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -80,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,45 N | -63,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -2,26% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,84 N | -77,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
27