Trang chủPDFI • CNSX
add
Prophecy DeFi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
499,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -160,33 N | 65,07% |
Chi phí hoạt động | 262,87 N | -6,38% |
Thu nhập ròng | -668,16 N | 21,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 416,74 | 126,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -404,82 N | 41,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,36 N | -80,51% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | -51,66% |
Tổng nợ | 6,54 Tr | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -668,16 N | 21,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,74 N | 59,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,25 N | -20,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,89 N | -53,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,62 N | 124,42% |
Dòng tiền tự do | 96,10 N | -44,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web