Trang chủPDJ • BKK
add
Pranda Jewelry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,92 ฿ - 1,94 ฿
Phạm vi một năm
1,84 ฿ - 2,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T THB
Số lượng trung bình
135,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 14,92% |
Chi phí hoạt động | 245,18 Tr | 56,56% |
Thu nhập ròng | -91,46 Tr | -1.590,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,42 | -1.395,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 Tr | -93,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,67 Tr | 24,52% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 6,75% |
Tổng nợ | 1,64 T | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,46 Tr | -1.590,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,28 Tr | -163,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 Tr | 51,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | 101,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,19 Tr | 324,69% |
Dòng tiền tự do | -138,67 Tr | -252,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.112