Trang chủPDMJEPAPER • NSE
add
Pudumjee Paper Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,30 ₹ - 121,42 ₹
Phạm vi một năm
92,35 ₹ - 232,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,20 T INR
Số lượng trung bình
101,76 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 369,80 Tr | 5,36% |
Thu nhập ròng | 362,40 Tr | 31,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,45 | 35,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,36 Tr | -10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 24,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,40 Tr | 31,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
609