Trang chủPDO • CNSX
add
Pudo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
98,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | 61,86% |
Chi phí hoạt động | 540,94 N | 41,64% |
Thu nhập ròng | -42,24 N | 72,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | 82,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,77 N | 71,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,50 N | 209,43% |
Tổng tài sản | 1,46 Tr | 121,77% |
Tổng nợ | 649,71 N | -29,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,24 N | 72,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,77 N | -554,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,17 N | -172,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,52 N | -626,33% |
Dòng tiền tự do | -119,09 N | -443,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web