Trang chủPDQ • CVE
add
Paradigm Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,28 N | 266,40% |
Thu nhập ròng | -50,42 N | -227,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 N | -43,24% |
Tổng tài sản | 23,86 N | -98,38% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -318,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,42 N | -227,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,17 N | -1.081,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 N | -215,66% |
Dòng tiền tự do | 17,28 N | 44,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web