Trang chủPE • CVE
add
Pure Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,75 N | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 99,62 N | -49,34% |
Thu nhập ròng | 37,70 N | 153,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,37 | 153,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,08 N | -36,23% |
Tổng tài sản | 35,97 Tr | -0,37% |
Tổng nợ | 134,85 N | -54,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,70 N | 153,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,43 N | 5,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,23 N | 11,10% |
Dòng tiền tự do | -271,81 N | -11,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4