Trang chủPEBO • NASDAQ
add
Peoples Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 $
Mức chênh lệch một ngày
30,09 $ - 30,44 $
Phạm vi một năm
26,21 $ - 35,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
162,82 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,90 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 64,75 Tr | 7,10% |
Thu nhập ròng | 29,48 Tr | -6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,32 | -7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -0,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,84 Tr | -32,47% |
Tổng tài sản | 9,62 T | 5,29% |
Tổng nợ | 8,44 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,48 Tr | -6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,42 Tr | -57,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,43 Tr | -149,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,16 Tr | 146,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,14 Tr | -91,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.454