Trang chủPEBO • NASDAQ
add
Peoples Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,92 $
Phạm vi một năm
26,21 $ - 37,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
118,13 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,16 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 65,40 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | -17,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | -14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -17,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,07 Tr | -55,80% |
Tổng tài sản | 9,25 T | -0,27% |
Tổng nợ | 8,11 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | -17,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,28 Tr | -7,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,65 Tr | 85,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,32 Tr | -153,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,69 Tr | -1.123,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.460