Trang chủPEDU • SWX
add
Perrot Duval Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 CHF
Phạm vi một năm
45,00 CHF - 70,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 Tr CHF
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,66 Tr | -24,75% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | -299,00 N | -150,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,16 | -166,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,00 N | -124,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -54,40% |
Tổng tài sản | 14,38 Tr | -21,03% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | -25,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,49 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,00 N | -150,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 N | -97,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | 74,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 N | -52,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,00 N | -69,23% |
Dòng tiền tự do | -158,75 N | -395,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
97