Trang chủPEEL • LON
add
Peel Hunt Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
90,00 GBX - 90,00 GBX
Phạm vi một năm
70,00 GBX - 147,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
110,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
175,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,27 Tr | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 28,38 Tr | 99,67% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -43,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,90 | -65,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,93 Tr | -9,28% |
Tổng tài sản | 624,92 Tr | -9,79% |
Tổng nợ | 536,20 Tr | -10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -43,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | 305,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,00 N | -68,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | -138,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -84,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
287