Trang chủPEK • ASX
add
Peak Rare Earths Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -41,39 N | 79,17% |
Chi phí hoạt động | 657,12 N | 165,63% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 3,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 N | 362,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | 9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | 31,50% |
Tổng tài sản | 75,58 Tr | 4,12% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | -47,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 3,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | 22,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 259,00 | 100,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | 9.129,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 168,53% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | 3,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2